|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nào đó
 | certain; quelconque; quelque | |  | Một ngày nào đó | | un certain jour | |  | Một anh Nam nào đó | | un certain Nam; un Nam quelconque | |  | Có lẽ một người nào đó đã nói với nó điều đó | | quelque personne lui aurait dit cela |
|
|
|
|